Đăng ngày 16 tháng 11, 2025 | 9 phút đọc

Làm Bài Kiểm Tra Thuần Khiết Rice và gặp phải những thuật ngữ bạn không nhận ra? Bạn không đơn độc! Bài kiểm tra chứa một số thuật ngữ tiếng lóng và uyển ngữ có thể gây nhầm lẫn, đặc biệt nếu bạn mới làm bài kiểm tra hoặc không quen thuộc với một số tham chiếu văn hóa.

Đừng lo lắng—chúng tôi ở đây để giải mã tất cả các thuật ngữ khó hiểu mà bạn sẽ gặp trong Test Thuần Khiết Rice. Hướng dẫn toàn diện này sẽ giải thích ý nghĩa của từng thuật ngữ để bạn có thể trả lời các câu hỏi chính xác và hiểu những gì đang được hỏi.

Tại Sao Test Thuần Khiết Rice Lại Dùng Tiếng Lóng?

Trước khi đi sâu vào định nghĩa, hữu ích khi hiểu tại sao bài kiểm tra lại sử dụng tiếng lóng và uyển ngữ ngay từ đầu:

  • Bối cảnh Lịch sử: Bài kiểm tra được tạo ra hàng thập kỷ trước bằng cách sử dụng tiếng lóng của thời đại đó
  • Văn hóa Khuôn viên: Nó bắt nguồn từ một khuôn viên đại học nơi một số thuật ngữ phổ biến
  • Sự kín đáo: Một số uyển ngữ làm cho các chủ đề trưởng thành bớt rõ ràng hơn
  • Hiểu biết Phổ quát: Tiếng lóng đôi khi có thể vượt qua rào cản ngôn ngữ

Giải Thích Các Thuật Ngữ Phổ biến Từ A-Z

"Streaking" Trong Test Thuần Khiết Rice Là Gì?

Streaking (Khỏa thân chạy) là một trong những thuật ngữ bị hiểu sai phổ biến nhất trong bài kiểm tra. Đây là ý nghĩa của nó:

Định nghĩa Streaking: Chạy khỏa thân qua một nơi công cộng, thường là một trò đùa, thử thách hoặc hình thức phản đối. Điều này trở nên đặc biệt phổ biến tại các khuôn viên đại học vào những năm 1970.

Khi Test Thuần Khiết Rice hỏi về streaking, nó đề cập đến:

  • Chạy khỏa thân trong khuôn viên trường
  • Tham gia các sự kiện streaking có tổ chức
  • Nói chung là khỏa thân ở nơi công cộng (không bao gồm các khu vực khỏa thân được chỉ định như bãi biển)

Lưu ý: Streaking khác với việc đơn giản là khỏa thân ngoài trời. Nó đặc biệt liên quan đến việc chạy hoặc di chuyển qua các không gian công cộng khi khỏa thân, thường là một hành động tự phát hoặc nổi loạn.

"MPS" Trong Test Thuần Khiết Rice Có Nghĩa Là Gì?

MPS là một từ viết tắt thường gây nhầm lẫn cho người làm bài kiểm tra. Đây là ý nghĩa của nó:

Định nghĩa MPS: "Member of the Preferred Sex" (Thành viên của Giới tính Ưu tiên) hoặc "Member of the Preferred Sexual Orientation" (Thành viên của Khuynh hướng Tình dục Ưu tiên). Đây là một thuật ngữ trung lập về giới tính được sử dụng để chỉ người mà bạn bị thu hút về mặt lãng mạn hoặc tình dục.

Thuật ngữ "MPS" được sử dụng xuyên suốt bài kiểm tra để làm cho các câu hỏi áp dụng được cho mọi người, bất kể khuynh hướng tình dục. Ví dụ:

  • "Đã nắm tay lãng mạn với một MPS" = đã nắm tay với người mà bạn bị thu hút
  • "Đã hôn một MPS" = đã hôn người mà bạn quan tâm lãng mạn/tình dục
  • "Đã đi hẹn hò với một MPS" = đã đi hẹn hò với người thuộc giới tính/khuynh hướng ưu tiên của bạn

Tại sao lại dùng "MPS" thay vì giới tính cụ thể? Thuật ngữ này làm cho bài kiểm tra bao gồm những người thuộc mọi khuynh hướng tình dục. Cho dù bạn là người dị tính, đồng tính nam, đồng tính nữ, song tính hay bất kỳ khuynh hướng nào khác, "MPS" đề cập đến bất cứ ai mà bạn bị thu hút cá nhân.

"Puff" Trong Test Thuần Khiết Rice Là Gì?

Puff (Hút/Hít) là tiếng lóng xuất hiện trong các câu hỏi về việc sử dụng chất gây nghiện:

Định nghĩa Puff: Hút hoặc hít từ thuốc lá, xì gà, điếu cần sa, vape hoặc thiết bị hút thuốc khác. "Taking a puff" (Hút một hơi) có nghĩa là hít một lần từ thứ gì đó đang được hút.

Các câu hỏi về "puff" thường đề cập đến:

  • Hút các sản phẩm thuốc lá
  • Hút cần sa
  • Sử dụng thiết bị vaping
  • Bất kỳ trường hợp nào bạn đã hít từ một thiết bị hút thuốc

Bối cảnh quan trọng: Nếu bài kiểm tra hỏi về việc hút "một hơi cần sa," nó đang hỏi bạn đã bao giờ thử hút cần sa chưa, ngay cả khi chỉ là một lần.

"Mile High Club" (Câu lạc bộ Bay Cao) Là Gì?

Đây là một thuật ngữ khác thường cần giải thích:

Định nghĩa Mile High Club: Một thuật ngữ thông tục dành cho những người đã tham gia hoạt động tình dục khi đang ở trên máy bay đang bay (do đó ở độ cao "một dặm").

Điều này đề cập cụ thể đến:

  • Hoạt động tình dục trên máy bay thương mại
  • Hoạt động tình dục trên máy bay riêng
  • Bất kỳ hoạt động thân mật nào khi máy bay đang bay

"Hành Vi Không Thể Nói Ra" Là Gì?

Có lẽ là thuật ngữ bí ẩn nhất trong toàn bộ bài kiểm tra:

Định nghĩa Hành Vi Không Thể Nói Ra: Điều này cố ý mơ hồ và mở cho sự diễn giải. Nó thường đề cập đến các hoạt động tình dục hoặc bất hợp pháp được coi là điều cấm kỵ, cực đoan hoặc vượt ra ngoài các chuẩn mực xã hội điển hình.

Sự mơ hồ là có chủ ý — bài kiểm tra cho phép bạn xác định điều gì đủ điều kiện là "không thể nói ra" dựa trên la bàn đạo đức và kinh nghiệm của riêng bạn. Điều này có thể bao gồm:

  • Các hoạt động bạn cá nhân coi là quá cấm kỵ để thảo luận
  • Các hành vi tình dục cực đoan
  • Các hoạt động bất hợp pháp
  • Những điều bạn sẽ xấu hổ khi công khai thừa nhận

Bởi vì thuật ngữ này rất chủ quan, những người khác nhau diễn giải nó khác nhau. Không có định nghĩa chính thức, và đó là mục đích của nó.

"Đã Từng Trong Một Mối Quan Hệ" Có Nghĩa Là Gì?

Mặc dù điều này có vẻ rõ ràng, thường có sự nhầm lẫn về những gì được tính:

Định nghĩa Mối Quan Hệ: Một mối quan hệ lãng mạn cam kết mà cả hai người đã đồng ý rằng họ ở bên nhau. Điều này thường liên quan đến sự độc quyền và cam kết tình cảm.

Những gì thường được tính:

  • Hẹn hò độc quyền với sự đồng thuận lẫn nhau
  • Sử dụng các nhãn như "bạn trai", "bạn gái" hoặc "đối tác"
  • Một mối liên hệ lãng mạn kéo dài theo thời gian

Những gì thường không được tính:

  • Hẹn hò thông thường với nhiều người
  • Một sự phải lòng mà cảm xúc không được đáp lại
  • Các mối quan hệ thoáng qua rất ngắn (mặc dù điều này là chủ quan)

"Fondling" (Âu Yếm) Là Gì?

Thuật ngữ lỗi thời này xuất hiện trong bài kiểm tra:

Định nghĩa Fondling: Chạm vào ai đó một cách lãng mạn hoặc tình dục, thường đề cập đến việc chạm vào các bộ phận cơ thể thân mật qua hoặc dưới quần áo.

"Necking" (Hôn Cổ/Ôm Hôn Sâu) Có Nghĩa Là Gì?

Một thuật ngữ cũ khác mà bạn sẽ gặp:

Định nghĩa Necking: Một thuật ngữ lỗi thời cho việc hôn và vuốt ve, thường tập trung vào vùng cổ. Về cơ bản, đó là việc hôn hít say đắm bao gồm cả hôn cổ.

"Heavy Petting" (Âu Yếm Nặng) Là Gì?

Thuật ngữ uyển ngữ này đề cập đến:

Định nghĩa Heavy Petting: Tiếp xúc vật lý thân mật dừng lại trước quan hệ tình dục. Điều này bao gồm việc chạm vào các bộ phận cơ thể thân mật, thường với ý định tình dục, nhưng không tiến tới quan hệ tình dục.

"In the Buff" (Khỏa thân) Có Nghĩa Là Gì?

Một cụm từ có thể xuất hiện trong các câu hỏi khác nhau:

Định nghĩa In the Buff: Hoàn toàn khỏa thân, không mặc quần áo. "Buff" là tiếng lóng cho da trần.

"Sexting" (Nhắn Tin Tình Dục) Là Gì?

Một thuật ngữ hiện đại hơn đã được thêm vào các phiên bản cập nhật:

Định nghĩa Sexting: Gửi tin nhắn, ảnh hoặc video có nội dung tình dục qua tin nhắn văn bản, mạng xã hội hoặc các nền tảng kỹ thuật số khác.

Hiểu Các Thuật Ngữ Liên Quan Đến Chất Gây Nghiện

Tiếng Lóng Phổ Biến Về Chất Gây Nghiện Trong Bài Kiểm Tra

  • "Chất bất hợp pháp" hoặc "ma túy": Các chất được kiểm soát bị pháp luật cấm, bao gồm cần sa ở những tiểu bang nơi nó bất hợp pháp
  • "Ma túy nặng": Thường đề cập đến các chất gây nghiện cao như cocaine, heroin, methamphetamine, v.v.
  • "Dưới ảnh hưởng": Bị say hoặc suy yếu do rượu hoặc ma túy
  • "Ma túy giải trí": Thuốc không kê đơn được sử dụng để giải trí thay vì mục đích y tế

Các Thuật Ngữ Pháp Lý và Hình Sự

Hiểu Các Câu Hỏi Pháp Lý

Bài kiểm tra bao gồm một số câu hỏi về các vấn đề pháp lý:

  • "Bị bắt": Bị cảnh sát giam giữ, ngay cả khi các cáo buộc sau đó bị bác bỏ
  • "Bị kết án": Bị tòa án tuyên có tội về một tội ác
  • "Xâm nhập trái phép": Vào tài sản mà không được phép hoặc ở lại sau khi được yêu cầu rời đi
  • "Phá hoại": Cố ý làm hỏng hoặc phá hủy tài sản

Các Thuật Ngữ Hoạt Động Tình Dục

Bài kiểm tra sử dụng các thuật ngữ và uyển ngữ khác nhau cho các hoạt động tình dục. Mặc dù chúng tôi sẽ không đi vào chi tiết rõ ràng, đây là những điều cần hiểu:

  • Hầu hết các câu hỏi đều tự giải thích khi bạn quen thuộc với thuật ngữ cơ bản
  • Nếu bạn không hiểu một thuật ngữ, có lẽ điều đó có nghĩa là bạn chưa trải nghiệm nó
  • Bài kiểm tra tiến triển từ các hoạt động ngây thơ đến trưởng thành hơn
  • Nếu nghi ngờ, bạn có thể tìm kiếm thuật ngữ đó một cách riêng tư để tìm hiểu ý nghĩa của nó

Mẹo để Hiểu Các Thuật Ngữ Không Rõ Ràng

Nếu bạn gặp một thuật ngữ không hiểu khi làm bài kiểm tra:

  1. Gợi ý Bối cảnh: Xem câu hỏi xuất hiện ở đâu trong bài kiểm tra—các câu hỏi đầu tiên ngây thơ hơn, các câu hỏi sau trưởng thành hơn
  2. Khi Nghi Ngờ, Bỏ Qua: Nếu bạn không biết nó có nghĩa là gì, có lẽ bạn chưa làm, vì vậy hãy để nó không được đánh dấu
  3. Tìm kiếm: Bạn có thể tìm kiếm các thuật ngữ bạn không hiểu trong một trình duyệt riêng tư
  4. Hỏi (Cẩn thận): Bạn có thể hỏi bạn bè, nhưng hãy lưu ý rằng một số thuật ngữ là rõ ràng
  5. Sử dụng Đánh giá của Bạn: Một số thuật ngữ cố ý mơ hồ, vì vậy hãy diễn giải chúng dựa trên sự hiểu biết của bạn

Tại Sao Một Số Thuật Ngữ Lại Lỗi Thời

Bạn có thể nhận thấy một số thuật ngữ trong Test Thuần Khiết Rice cảm thấy lỗi thời. Điều này là do:

  • Bài kiểm tra được tạo ra vào những năm 1920-1930 tại Đại học Rice
  • Nhiều phiên bản vẫn sử dụng ngôn ngữ gốc
  • Các thuật ngữ lỗi thời đã trở thành một phần của sự quyến rũ và truyền thống của bài kiểm tra
  • Các phiên bản cập nhật tồn tại nhưng không được sử dụng rộng rãi

Thuật Ngữ Hiện Đại so với Bản Gốc

Một số trang web cung cấp các phiên bản "cập nhật" của bài kiểm tra bằng ngôn ngữ hiện đại, trong khi những trang khác bảo tồn cách diễn đạt gốc. Cả hai đều hợp lệ—đó chỉ là vấn đề sở thích.

Mẹo Cuối Cùng để Làm Bài Kiểm Tra

  • Hãy trung thực: Bài kiểm tra chỉ có tác dụng nếu bạn trả lời thành thật
  • Đừng suy nghĩ quá nhiều: Nếu bạn không chắc chắn, hãy sử dụng bản năng đầu tiên của mình
  • Không biết là được: Việc không quen thuộc với các thuật ngữ thường có nghĩa là bạn chưa trải nghiệm những điều đó
  • Quyền riêng tư quan trọng: Làm bài kiểm tra riêng tư nếu bạn cần tra cứu thuật ngữ
  • Không phán xét: Hãy nhớ rằng, điều này chỉ để vui và tự suy ngẫm

Sẵn Sàng Làm Bài Kiểm Tra?

Bây giờ bạn đã hiểu thuật ngữ, bạn đã sẵn sàng làm Bài Kiểm Tra Thuần Khiết Rice một cách tự tin!

Làm Bài Kiểm Tra Thuần Khiết Rice